STT |
Tên thủ tục |
Lĩnh vực |
Thời gian giải quyết tối đa (ngày) |
Phí/Lệ phí (VNĐ) |
1 |
Thực hiện việc giải trình |
Phòng chống tham nhũng |
15 ngày |
Không |
2 |
Tiếp nhận yêu cầu giải trình |
Phòng chống tham nhũng |
05 ngày |
Không |
3 |
Xác minh tài sản, thu nhập |
Phòng chống tham nhũng |
115 ngày |
Không |
4 |
Thủ tục thực hiện kê khai tài sản, thu nhập |
Phòng chống tham nhũng |
|
Không |
5 |
Thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng |
Thư viện |
10 ngày |
Không |
6 |
Thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng |
Thư viện |
10 ngày |
Không |
7 |
Thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng |
Thư viện |
10 ngày |
Không |
8 |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
Tư pháp áp dụng chung |
01 ngày |
2.000 đồng/trang; từ trang thứ 3 trở lên thu 1.000 đồng/trang, tối đa thu không quá 200.000 đồng/bản. Trang là căn cứ để thu phí được tính theo trang của bản chính. |
9 |
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
Tư pháp áp dụng chung |
01 ngày |
25.000 đồng/hợp đồng, giao dịch. |
10 |
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
Tư pháp áp dụng chung |
01 ngày |
30.000 đồng/hợp đồng, giao dịch. |
11 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
Tư pháp áp dụng chung |
01 ngày |
10.000 đồng/trường hợp (trường hợp được tính là một hoặc nhiều chữ ký trong một giấy tờ, văn bản). |
12 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
Tư pháp áp dụng chung |
01 ngày |
2.000 đồng/trang; từ trang thứ 3 trở lên thu 1.000 đồng/trang, tối đa thu không quá 200.000 đồng/bản. Trang là căn cứ để thu phí được tính theo trang của bản chính. |
13 |
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc |
Tư pháp áp dụng chung |
Trong ngày cơ quan, tổ chức tiếp nhận yêu cầu hoặc trong ngày làm việc tiếp theo, nếu tiếp nhận yêu cầu sau 15 giờ. Trong trường hợp yêu cầu cấp bản sao từ sổ gốc được gửi qua bưu điện thì thời hạn được thực hiện ngay sau khi cơ quan, tổ chức nhận đủ hồ sơ hợp lệ theo dấu bưu điện đến. |
Không |
14 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
Hộ tịch |
15 ngày |
Lệ phí đăng ký khai sinh (trường hợp đăng ký quá hạn): 5000 đ/trường hợp - Lệ phí đăng ký cư trú: 2000đ - 5000đ tùy khu vực |
15 |
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
Hộ tịch |
15 ngày |
Lệ phí đăng ký khai sinh (trường hợp đăng ký quá hạn): 5000 đ/trường hợp |
16 |
Tham vấn ý kiến báo cáo đánh giá tác động môi trường |
Môi trường |
Không quy định |
Không quy định |
17 |
Thủ tục kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải |
Thuế |
Không quy định |
Không |
18 |
Xác nhận việc trình kháng nghị hàng hải |
Đường thủy - Hàng hải |
01 giờ làm việc |
Lệ phí : 50USD/lần USD(Phí xác nhận kháng nghị hàng hải đối với tàu thuyền hoạt động hàng hải quốc tế) Lệ phí : 200000 đồng/lần Đồng (Phí xác nhận kháng nghị hàng hải đối với tàu thuyền hoạt động hàng hải nội địa) |
19 |
Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung |
Đường thủy - Hàng hải |
03 giờ làm việc |
- Phương tiện thủy nội địa, phương tiện thủy nước ngoài; phương tiện không có động cơ trọng tải toàn phần trên 15 tấn; Phương tiện có động cơ tổng công suất máy chính trên 15 sức ngựa; phương tiện có sức chở trên 12 người: 50.000đ/lần _ Trừ các trường hợp miễn theo quy định. |
20 |
Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
Đường thủy - Hàng hải |
03 ngày |
Không |