STT |
Tên thủ tục |
Lĩnh vực |
Thời gian giải quyết tối đa (ngày) |
Phí/Lệ phí (VNĐ) |
1 |
Huỷ bỏ Quyết định cấm tiếp xúc |
Gia đình |
12 giờ |
|
2 |
Cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp xã |
Gia đình |
12 giờ |
|
3 |
Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện |
Phòng chống TNXH |
3 ngày |
|
4 |
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
Hộ tịch |
17 ngày |
|
5 |
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
Hộ tịch |
15 ngày |
|
6 |
Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công |
Người có công |
5 ngày |
|
7 |
Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình |
Bảo trợ xã hội |
15 ngày |
|
8 |
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm |
Bảo trợ xã hội |
104 ngày |
|
9 |
Trợ cấp tiền tuất, tai nạn(đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội |
Phòng chống thiên tai |
30 ngày |
|
10 |
Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cáp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong thường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội |
Phòng chống thiên tai |
25 ngày |
|
11 |
Thực hiện việc giải trình |
Phòng chống tham nhũng |
15 ngày |
Không |
12 |
Tiếp nhận yêu cầu giải trình |
Phòng chống tham nhũng |
05 ngày |
Không |
13 |
Xác minh tài sản, thu nhập |
Phòng chống tham nhũng |
115 ngày |
Không |
14 |
Thủ tục thực hiện kê khai tài sản, thu nhập |
Phòng chống tham nhũng |
|
Không |
15 |
Thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng |
Thư viện |
10 ngày |
Không |
16 |
Thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng |
Thư viện |
10 ngày |
Không |
17 |
Thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng |
Thư viện |
10 ngày |
Không |
18 |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
chứng thực |
01 ngày |
2.000 đồng/trang; từ trang thứ 3 trở lên thu 1.000 đồng/trang, tối đa thu không quá 200.000 đồng/bản. Trang là căn cứ để thu phí được tính theo trang của bản chính. |
19 |
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
chứng thực |
01 ngày |
25.000 đồng/hợp đồng, giao dịch. |
20 |
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
chứng thực |
01 ngày |
30.000 đồng/hợp đồng, giao dịch. |